--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp kim
+ noun
alloy
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
hợp kim
:
alloy
+
bứa
:
Wild mangosteenngang cành bứa
+
duodecimal system
:
giống duodecimal number system
+
decentalisation
:
(chính trị) sự phân quyền, sự tản quyền
+
ecumenic
:
liên quan tới việc tăng cường tính thống nhất giữa các nhà thờ hay tôn giáo